Đọc và đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh là những bước cơ bản nhất giúp cho các bé tiếp cận tiếng Anh nhanh và thành thạo nhất. Khi mới bắt đầu học ngôn ngữ này, thì chắc ai cũng phải học qua bảng chữ cái tiếng Anh và cần phải đọc, đánh vần từng chữ sao cho chuẩn xác nhất. Bởi nó là bước đệm giúp các bé sau này giao tiếp chính xác và chuẩn quốc tế. Hôm nay, hãy cùng YOU CAN READ tiếp tục tìm hiểu về cách đọc và đánh vần chữ C trong tiếng Anh chuẩn xác nhất nhé.

Cách đọc chữ C trong bảng chữ cái tiếng Anh
Cũng giống như lúc mới bắt đầu học cách nói một từ tiếng Việt, chúng ta cần học cách đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh trước, đây là nền tảng quan trọng để các bé học phát âm chuẩn xác.
Bảng chữ cái tiếng Anh và tiếng Việt có vẻ khá giống nhau, nhưng cách đánh vần và các đọc thì khác hẳn với tiếng Việt. Do đó, nếu việc đọc và phát âm sai sẽ gây ra cản trở lớn cho giao tiếp sau này.

Chữ C trong tiếng Anh phiên âm sang tiếng Việt là /si:/
Đọc đúng phiên âm tiếng Anh chuẩn không chỉ góp phần giúp bạn phát âm tốt mà còn giúp bạn viết chính tả chính xác hơn.
Cách phát âm và đánh vần chữ C trong tiếng Anh
Mặc dù chữ C trong chữ cái phiên âm khá dễ đọc nhưng về các phát âm và đánh vần thì chữ C này khá phức tạp. YOU CAN READ sẽ hướng dẫn cho các bạn nắm rõ hơn về cách phát âm của phụ âm C này theo từng ngữ cảnh khác nhau.
Chữ C là một chữ cái khá phức tạp khi phát âm trong các từ vựng tiếng Anh. Có khi C đọc là /k/, có khi đọc là /s/. Vậy trường hợp nào thì chữ C sẽ có cách phát âm khác nhau. Cụ thể dưới đây CAN YOU READ chia sẻ đến bạn 3 cách phát âm của C như sau:
Chữ C thường được phát âm là /k/

- cacao /kəˈkaʊ/ (n) ca cao
- cactus /ˈkæktəs/ (n) cây xương rồng
- classical /ˈklæsɪkəl/ (n) cổ điển
- coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách
- cream /kriːm/ (n) kem
- drastic /ˈdræstɪk/ (adj) mạnh mẽ, quyết liệt
Khi C đứng trước e, i hoặc ( ce, ci, cy) thường được phát âm là /s/ (khi chúng là âm cuối hoặc là âm mang trọng âm)

- announce /əˈnaʊnts/ (v) thông báo
- cider /ˈsaɪdər/ (n) rượu táo
- criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ (v) phê bình
- cyclical / ˈsɪklɪkəl/ (n) theo chu kỳ
- cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) gió xoáy
- exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) hứng thú
- exercise /ˈeksəsaɪz/ (n) sự tập luyện
- fancy /ˈfæntsi/ (v) tưởng tượng
- importance /ɪmˈpɔːrtənts/ (n) sự quan trọng
- introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v) sản xuất
- juicy /ˈdʒuːsi/ (adj) có nhiều nước
- policy /ˈpɑːləsi/ (n) chính sách
- racehorse /ˈreɪshɔːs/ (n) ngựa đua
Khi C đứng trước cặp nguyên âm IA, IO, IE nằm ở những âm không mang trọng âm, C được phát âm là /ʃ/

- commercial /kəˈmɜːʃəl/ (adj) thuộc về thương mại
- delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) ngon
- especially /ɪˈspeʃəli/ (adv) nhất là
- official /əˈfɪʃəl/ (adj) chính thức
- precious /ˈpreʃəs/ (adj) quý giá
- provincial /prəˈvɪntʃəl/ (n) người tỉnh lẻ
- social /ˈsəʊʃəl/ (adj) thuộc xã hội
- spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj) rộng rãi
- special /ˈspeʃəl/ (adj) đặc biệt
- suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj) nghi ngờ
- brick /brɪk/ (n) viên gạch
- chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n) con gà
- pick /pɪk/ (v) lấy ra, chọn ra
- sick /ˈsɪk/ (a) ốm
- soundtrack /ˈsaʊndtræk/ (n) bản nhạc phim
- stick /stɪk/ (n) cái gậy
- thick /θɪk/ (adj) dày, đậm
- truck /trʌk/ (n) xe tải
Trên đây là hướng dẫn các em nhỏ phiên âm chữ C trong bảng chữ cái và cách phát âm, đánh vần chữ C trong tiếng Anh chuẩn xác nhất cho từng ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, để đọc và phát âm tiếng Anh thành thạo hơn, các bậc phụ huynh có tham khảo thêm phương pháp học tiếng anh tại YOU CAN READ.
Với phương pháp Phonemic Awareness độc quyền tại YOU CAN READ có thể giúp cho trẻ từ độ tuổi bắt đầu biết nói có thể đọc – nói tiếng anh một cách thành thạo mà không cần đến phương pháp học phiên âm , tra từ điển , đoán từ Ba mẹ không cần biết tiếng anh hay không qua trường lớp trung tâm đào tạo vẫn có thể tự dạy con của mình, và chính bản thân mình cũng tự đọc nói tiếng anh chính xác hơn.