Chữ J là chữ cái xuất hiện nhiều trong tiếng anh và nó cũng là chữ có ít biến thể phát âm nhất. Tuy nhiên, để có thể phát âm và đánh vần chữ J trong tiếng anh chuẩn quốc tế thì các bạn cũng không nên quá lơ là trong việc nắm quy tắc phát âm chữ này. Hôm nay, bài học tiếp theo mà YOU CAN READ muốn mang đến cho bố mẹ và các bé yêu là các cách đọc – đánh vần chữ J chuẩn nhất. Cùng xem nhé!
Đọc tiếng Anh lưu loát cùng YOU CAN READ
Để đọc và phiên âm một cách hiệu quả thì bắt buộc bố mẹ cần phải kiên trì luyện tập đều đặn và thực hành với các con hằng ngày. Nếu cảm thấy khó khăn hoặc áp lực trong việc giúp các bé có thể đọc – đánh vần chính xác các ngữ âm của chữ cái thì có thể luyện tập qua các video tại App YOU CAN READ.
Hệ thống giáo dục dạy đọc tiếng anh qua app “ youcan read “ đã đưa ra phương pháp nghiên cứu độc quyền dạy cho trẻ từ độ tuổi bắt đầu biết nói có thể đọc ngôn ngữ tiếng anh một cách thành thạo mà không cần tra phiên âm , đoán từ , bắt chước ..

Phương pháp nhận thức về ngữ âm – Phonemic Awareness ngữ âm kết hợp âm vị. Giúp cho con của ba mẹ được học đọc một cách tiếp cận có hệ thống , logic , tuần tự, và quan trọng là chủ động cho việc học đọc của con . Con sẽ có thể đọc và phát âm một từ một cách chính xác dù chỉ là mới gặp lần đầu mà không cần phụ thuộc tra phiên âm, hay nghe lại và nói theo.
You Can Read là hệ thống app tiếng anh đầu tiên tại Việt Nam dạy cho trẻ từ 2 tuổi có thể đọc thành thạo một ngôn ngữ tiếng anh. Hãy liên hệ ngay để được chúng tôi tư vấn chuyên sâu hơn nhé.
Cách đọc – phiên âm chữ J trong bảng chữ cái tiếng Anh

Chữ J trong bảng chữ cái tiếng Anh được phiên âm là: /dʒeɪ/
Cách phát âm – đánh vần chữ J trong tiếng Anh chuẩn
Cũng giống như các phụ âm khác, tuy nhiên chữ J có cách phát âm dễ hơn. Phần lớn nó sẽ được phát âm là /dʒ /. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp rất ít gặp từ ngữ vay mượn từ ngoài thì chữ J lúc này lại được phát âm thành /j/ hoặc / ʒ /. ậy trường hợp nào là /dʒ / , /j/ và / ʒ / thì các bạn có thể xem cụ thể trường hợp dưới đây:
Chữ J thường được phát âm là /dʒ/ khi nó đứng đầu một từ
- jade /dʒeɪd/ (n) ngọc bích
- jail /dʒeɪl/ (n) nhà tù
- jam /dʒæm/ (n) mứt
- janitor /ˈdʒænɪtər/ (n) nhân viên dọn vệ sinh
- jar /dʒɑːr/ (n) cái lọ
- jaw /dʒɔː/ (n) quai hàm
- jealous /ˈdʒeləs/ (adj) ghen tị
- jeep /dʒiːp/ (n) xe jip
- jelly /ˈdʒeli/ (n) thạch
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- joke /dʒəʊk/ (n) chuyện đùa
- journal /ˈdʒɜːrnəl/ (n) báo hàng ngày
- jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ (adj) vui sướng, mừng rỡ
- judge /dʒʌdʒ/ (n) thẩm phán
- judicial /dʒuːˈdɪʃəl/ (adj) thuộc tòa án
- judicious /dʒuːˈdɪʃəs/ (adj) sáng suốt
- juicy /ˈdʒuːsi/ (adj) mọng nước
- July /dʒʊˈlaɪ/ (n) tháng 7
- jump /dʒʌmp/ (v) nhảy

Trong một vài từ có nguồn gốc nước ngoài, chữ J được phát âm là /j/ hoặc /ʒ /
- jabot /žæ”bə|/ ( nguồn gốc tiếng Pháp) (n) ren (ở viền áo)
- hallelujah /ˌhælɪˈluːjə/ (n) bài hát ca ngợi Chúa
Hi vọng với bài viết cách đọc – đánh vần chữ J trong tiếng Anh trên đã giúp cho bạn đọc nắm rõ về quy tắc phát âm của chữ J trong từng ngữ cảnh khác nhau. Đồng thời, hi vọng bố mẹ có thể lựa chọn cho bé yêu nhà mình phương pháp giáo dục tiếng Anh thông minh, phù hợp để có thể giúp bé tiếp cận với ngôn ngữ này thành thạo hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!