Cách đọc – đánh vần chữ W trong tiếng anh chuẩn quốc tế

Học đọc – đánh vần chữ cái trong tiếng anh là bước đệm hết sức quan trọng cho quá trình giáo dục ngôn ngữ này. Đặc biệt, với những người mới bắt đầu tiếp cận tiếng anh thì nên tập trung vào phần đọc – đánh vần chữ cái, nó sẽ là nền tảng giúp cho sau này việc nghe – giao tiếp tiếng anh chuẩn xác hơn. Hôm nay, tiếp tục với bài học youcanread.vn mang đến cho bạn cách đọc – đánh vần chữ V trong tiếng anh chuẩn nhất. Cùng xem chữ W có những cách đọc nào nhé!

Contents

Cách đọc – phiên âm chữ W trong bảng chữ cái tiếng anh

Chữ W cũng không quá khó đọc hay biến tấu theo nhiều trường hợp khác, do đó việc luyện đọc – đánh vần tiếng anh của bạn cũng không cần mất nhiều thời gian. Tuy nhiên, để có thể giúp khả năng phát âm – đánh vần tiếng anh khá hơn thì bắt buộc bạn cần bỏ thời gian luyện tập đều đặn. Do đó, bố mẹ muốn các bé yêu nhà mình có thể cải tiến tốt hay thành thạo giao tiếp tiếng anh thì hãy đồng hành cùng con mỗi ngày.

Cách phiên âm chữ W trong bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn: /dʌbəl ju:/

Bảng chữ cái tiếng Anh thực ra đối với các bé không quá khó, bởi vì ở độ tuổi từ 3-5t não bộ của bé ghi nhớ rất nhanh và tiếp thu mọi thông tin từ bên ngoài một cách nhẹ bén chứ không bị chi phối hay ép buộc. Các bậc phụ huynh hãy nên cho bé tập làm quen với tiếng anh ngay từ độ tuổi biết nói, có thể cho bé nghe bảng chữ cái qua các bài hát, hoặc trò chơi, video dạy.

Ngoài ra các bố mẹ có thể cho bé tiếp cận tiếng anh qua APP YOU CAN READ – phương pháp giáo dục tiếng anh độc quyền giúp các bé có thể học đọc – đánh vần tiếng anh đúng chuẩn quốc tế một cách thông minh.

Cách đọc – đánh vần chữ W trong tiếng Anh chuẩn nhất

Chữ W trong tiếng Anh có hai cách phát âm rất dễ nhớ. Vì W luôn được phát âm là /w/, nhưng khi đứng trước R (WR) thì nó sẽ bị câm. Ngoài ra có 2 từ vựng hay dùng là Two và Aswer chữ W cũng bị câm. Vậy trong những từ nào W được phát âm là /w/ và khi nào W không được phát âm. Cụ thể ở các trường hợp dưới đây!

Chữ W thường được đọc là /w/ khi nó đứng đầu mỗi từ hoặc sau các chữ như s, a

  • awake /əˈweɪk/ (a) tỉnhgiấc
  • award /əˈwɔːrd/ (v) traogiải
  • aware /əˈwer/ (adj) ý thức
  • away /əˈweɪ/ (adv) xa
  • swan /swɑːn/ (n) thiênnga
  • swim /swɪm/ (v) bơi
  • want /wɑːnt/ (n) muốn
  • way /weɪ/ (n) cáchthức
  • win /wɪn/ (v) chiếnthắng
  • wing /wɪŋ/ (n) cánh

Chữ W bị câm nếu nó đứng trước r

  • wrap /ræp/ (v) gói
  • wreak /riːk/ (v) tiếnhành
  • wreath /riːθ/ (n) vònghoa
  • wreck /rek/ (n) sựpháhỏng
  • write /raɪt/ (v) viết

Note (chú ý): có 2 từ mà chữ W cũng bị câm là:

  • two/tuː/ (number) số 2
  • answer/ˈæntsər/ (n) câu trả lời

Trên đây là cách đọc – đánh vần chữ W trong tiếng anh chuẩn nhất mà youcanread.vn muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng, mọi người có thể nắm rõ hơn các quy tắc đọc – đánh vần chữ cái tiếng anh chuẩn xác cũng như lượm nhặt được nhiều kiến thức bổ ích để cải thiện ngôn ngữ này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *